Kết quả:
Kilojoules (kJ) | Kilocalories (kcal) |
---|---|
100 kJ | 23,9 kcal |
500 kJ | 119,5 kcal |
1.000 kJ | 239 kcal |
2.000 kJ | 478 kcal |
2.500 kJ | 597,5 kcal |
3.000 kJ | 717 kcal |
4.000 kJ | 956 kcal |
5.000 kJ | 1.195 kcal |
7.500 kJ | 1.792,5 kcal |
10.000 kJ | 2.390 kcal |
Công thức chuyển đổi:
Để chuyển đổi từ Kilojoules (kJ) sang Kilocalories (kcal), sử dụng công thức sau:
kcal = kJ × 0,239
Ngược lại, để chuyển từ Kilocalories sang Kilojoules:
kJ = kcal × 4,184
Ví dụ thực tế:
Một gói snack có ghi 840 kJ năng lượng:
840 kJ × 0,239 = 200,76 kcal