Chuyển đổi Inch sang Milimét
Bảng quy đổi Inch sang Milimét
Inch | Milimét |
---|---|
1 inch | 25,4 mm |
2 inch | 50,8 mm |
3 inch | 76,2 mm |
4 inch | 101,6 mm |
5 inch | 127,0 mm |
6 inch | 152,4 mm |
7 inch | 177,8 mm |
8 inch | 203,2 mm |
9 inch | 228,6 mm |
10 inch | 254,0 mm |
Công thức chuyển đổi
Để chuyển đổi từ inch sang milimét, ta sử dụng công thức:
Milimét = Inch × 25,4
Giải thích chi tiết
Inch (ký hiệu: in hoặc “) là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh-Mỹ. Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa chính thức là bằng 25,4 milimét theo tiêu chuẩn quốc tế.
Milimét (ký hiệu: mm) là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn của một mét. Đây là đơn vị được sử dụng phổ biến trong công nghiệp và đời sống hàng ngày.