KiloNewton (kN) | Tấn |
---|---|
1 kN | 0,10197 tấn |
2 kN | 0,20394 tấn |
5 kN | 0,50985 tấn |
10 kN | 1,0197 tấn |
20 kN | 2,0394 tấn |
50 kN | 5,0985 tấn |
100 kN | 10,197 tấn |
200 kN | 20,394 tấn |
500 kN | 50,985 tấn |
1000 kN | 101,97 tấn |
Công thức chuyển đổi:
Tấn = kN × 0,10197
Giải thích chi tiết:
KiloNewton (kN) là đơn vị đo lực trong hệ SI, trong khi tấn là đơn vị đo khối lượng. Để chuyển đổi giữa hai đơn vị này, chúng ta cần sử dụng hệ số chuyển đổi 0,10197.
Ví dụ áp dụng:
Để chuyển đổi 50 kN sang tấn:
50 kN = 50 × 0,10197 = 5,0985 tấn
Lưu ý quan trọng:
• Kết quả được làm tròn đến 4 chữ số thập phân để đảm bảo độ chính xác
• Công thức này áp dụng cho điều kiện trọng lực tiêu chuẩn trên Trái Đất
• Trong các ứng dụng kỹ thuật, nên kiểm tra lại hệ số chuyển đổi theo tiêu chuẩn cụ thể của dự án