Kilômét (km) | Mét (m) |
---|---|
0,1 | 100 |
0,5 | 500 |
1 | 1.000 |
2,5 | 2.500 |
5 | 5.000 |
7,5 | 7.500 |
10 | 10.000 |
25 | 25.000 |
50 | 50.000 |
100 | 100.000 |
Cách chuyển đổi từ Kilômét sang Mét
Để chuyển đổi từ kilômét (km) sang mét (m), ta nhân số kilômét với 1.000:
Số mét = Số kilômét × 1.000
Ví dụ:
Để chuyển 5,5 km sang mét:
5,5 km = 5,5 × 1.000 = 5.500 m
Thông tin thêm:
- 1 kilômét (km) = 1.000 mét (m)
- 1 mét (m) = 0,001 kilômét (km)
- Mét là đơn vị cơ bản của độ dài trong hệ SI
- Kilômét thường được sử dụng để đo khoảng cách xa