Kết quả chuyển đổi:
Bảng quy đổi Kilôgam sang Pound
Kilôgam (kg) | Pound (lbs) |
---|---|
0,1 | 0,220 |
0,5 | 1,102 |
1 | 2,205 |
2,5 | 5,512 |
5 | 11,023 |
10 | 22,046 |
25 | 55,115 |
50 | 110,231 |
75 | 165,346 |
100 | 220,462 |
Công thức chuyển đổi:
Để chuyển đổi từ kilôgam (kg) sang pound (lbs), sử dụng công thức:
Pound = Kilôgam × 2,20462
Giải thích chi tiết:
Kilôgam và pound là hai đơn vị đo khối lượng phổ biến:
- Kilôgam (kg) là đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế (SI)
- Pound (lbs) là đơn vị đo lường phổ biến trong hệ đo lường Anh-Mỹ