Đổi Gam sang Kilôgam (g → kg)

Chuyển đổi Gam sang Kilôgam

g

Bảng chuyển đổi Gam sang Kilôgam

Gam (g) Kilôgam (kg)
1 g0,001 kg
10 g0,01 kg
100 g0,1 kg
250 g0,25 kg
500 g0,5 kg
750 g0,75 kg
1.000 g1 kg
2.500 g2,5 kg
5.000 g5 kg
10.000 g10 kg

Công thức chuyển đổi

Để chuyển đổi từ gam (g) sang kilôgam (kg), sử dụng công thức sau:

Kilôgam = Gam ÷ 1.000

Giải thích

1 kilôgam (kg) bằng 1.000 gam (g). Đây là đơn vị đo khối lượng trong hệ đo lường quốc tế (SI).

Lên đầu trang