Bảng quy đổi feet sang mét
Feet (ft) | Mét (m) |
---|---|
1 | 0,3048 |
5 | 1,5240 |
10 | 3,0480 |
15 | 4,5720 |
20 | 6,0960 |
25 | 7,6200 |
30 | 9,1440 |
50 | 15,2400 |
75 | 22,8600 |
100 | 30,4800 |
Công thức chuyển đổi
Để chuyển đổi từ feet sang mét, sử dụng công thức sau:
Mét = Feet × 0,3048
Thông tin bổ sung
- 1 feet = 0,3048 mét
- 1 feet = 30,48 centimét
- 1 feet = 304,8 millimét