eV | J |
---|---|
1 eV | 1,6 × 10-19 J |
1 keV | 1,6 × 10-16 J |
1 MeV | 1,6 × 10-13 J |
1 GeV | 1,6 × 10-10 J |
1 TeV | 1,6 × 10-7 J |
10 eV | 1,6 × 10-18 J |
100 eV | 1,6 × 10-17 J |
1000 eV | 1,6 × 10-16 J |
10000 eV | 1,6 × 10-15 J |
100000 eV | 1,6 × 10-14 J |
Công thức chuyển đổi:
Để chuyển đổi từ eV sang J, ta sử dụng công thức:
J = eV × 1,6 × 10-19
Các tiền tố đơn vị thường gặp:
- 1 keV (kilo-electronvolt) = 103 eV
- 1 MeV (mega-electronvolt) = 106 eV
- 1 GeV (giga-electronvolt) = 109 eV
- 1 TeV (tera-electronvolt) = 1012 eV
Lưu ý khi chuyển đổi:
- Electronvolt là đơn vị năng lượng thường được sử dụng trong vật lý nguyên tử và hạt nhân
- Joule là đơn vị năng lượng trong hệ SI
- Khi chuyển đổi số lớn, nên sử dụng ký hiệu khoa học để biểu diễn kết quả