Centimet vuông (cm²) | Mét vuông (m²) |
---|---|
1 | 0,0001 |
10 | 0,001 |
100 | 0,01 |
1.000 | 0,1 |
10.000 | 1 |
100.000 | 10 |
1.000.000 | 100 |
10.000.000 | 1.000 |
100.000.000 | 10.000 |
1.000.000.000 | 100.000 |
Công thức chuyển đổi:
m² = cm² × 0,0001
m² = cm² ÷ 10.000
Các đơn vị liên quan:
1 m² = 100 dm² = 10.000 cm² = 1.000.000 mm²
1 m² = 0,01 dam² = 0,0001 hm² = 0,000001 km²