Chuyển đổi centimet sang inch (cm → in)

Centimet (cm) Inch (in)
1 cm 0,3937 in
2,54 cm 1 in
5 cm 1,9685 in
10 cm 3,9370 in
15 cm 5,9055 in
20 cm 7,8740 in
25 cm 9,8425 in
30 cm 11,8110 in
50 cm 19,6850 in
100 cm 39,3701 in

Công thức chuyển đổi

Để chuyển đổi từ centimet (cm) sang inch (in), sử dụng công thức sau:

inch = centimet ÷ 2,54

Giải thích chi tiết

1 inch bằng chính xác 2,54 centimet. Đây là một tiêu chuẩn quốc tế được chấp nhận rộng rãi. Để thực hiện chuyển đổi, ta chỉ cần chia giá trị centimet cho 2,54.

Ví dụ cụ thể

Để chuyển đổi 10 cm sang inch:

10 cm ÷ 2,54 = 3,9370 inch

Lưu ý quan trọng

– Kết quả thường được làm tròn đến 4 chữ số thập phân để đảm bảo độ chính xác

– Trong hệ đo lường quốc tế (SI), centimet là đơn vị đo chiều dài phổ biến

– Inch thường được sử dụng ở các quốc gia như Hoa Kỳ và Anh

Lên đầu trang