Bảng quy đổi Centimet sang Mét
Centimet (cm) | Mét (m) |
---|---|
1 cm | 0,01 m |
10 cm | 0,1 m |
20 cm | 0,2 m |
50 cm | 0,5 m |
100 cm | 1 m |
150 cm | 1,5 m |
200 cm | 2 m |
250 cm | 2,5 m |
500 cm | 5 m |
1000 cm | 10 m |
Công thức chuyển đổi
Mét = Centimet ÷ 100
Ví dụ: 150 cm = 150 ÷ 100 = 1,5 m
Thông tin thêm
- 1 mét (m) = 100 centimet (cm)
- 1 centimet = 0,01 mét
- Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
- Mét là đơn vị cơ bản đo chiều dài trong Hệ đơn vị quốc tế (SI)