Chuyển đổi Dặm – Kilomet (mi → km) Chính xác

Dặm (mi) Kilomet (km)
11,60934
58,04670
1016,0934
2032,1868
5080,4670
100160,934
500804,670
1.0001.609,34
5.0008.046,70
10.00016.093,40

Công thức chuyển đổi:

Kilomet = Dặm × 1,60934
Mét = Dặm × 1.609,34

Các loại dặm phổ biến:

  • Dặm quốc tế: 1 dặm = 1,60934 km
  • Dặm Trung Quốc: 1 dặm = 0,5 km
  • Dặm Việt Nam (cổ): 1 dặm = 0,444 km
  • Dặm Đức: 1 dặm = 6,4 km
Lên đầu trang