Centimét khối (cm³) | Lít (L) |
---|---|
100 | 0,1 |
250 | 0,25 |
500 | 0,5 |
750 | 0,75 |
1.000 | 1 |
2.000 | 2 |
2.500 | 2,5 |
3.000 | 3 |
5.000 | 5 |
10.000 | 10 |
Công thức chuyển đổi:
Lít = Centimét khối ÷ 1.000
Centimét khối = Lít × 1.000
Ví dụ chuyển đổi:
• 2.000 cm³ = 2.000 ÷ 1.000 = 2 lít
• 0,5 lít = 0,5 × 1.000 = 500 cm³
Lưu ý quan trọng:
• 1 cm³ tương đương với 1 ml (mililít)
• 1 lít = 1.000 cm³ = 1.000 ml
• Đối với nước ở nhiệt độ tiêu chuẩn, 1 lít nước = 1 kg