daN | kN |
---|---|
1 daN | 0,01 kN |
10 daN | 0,1 kN |
50 daN | 0,5 kN |
100 daN | 1 kN |
500 daN | 5 kN |
1.000 daN | 10 kN |
5.000 daN | 50 kN |
10.000 daN | 100 kN |
50.000 daN | 500 kN |
100.000 daN | 1.000 kN |
Công thức chuyển đổi:
Để chuyển đổi từ daN sang kN, ta sử dụng công thức:
kN = daN × 0,01
Giải thích chi tiết:
1 decanewton (daN) = 10 newton (N)
1 kilonewton (kN) = 1.000 newton (N)
Do đó: 1 daN = 0,01 kN
Ví dụ áp dụng:
Để chuyển đổi 250 daN sang kN:
250 daN = 250 × 0,01 = 2,5 kN