Chuyển đổi MB sang GB
Bảng quy đổi MB sang GB thông dụng
Megabyte (MB) | Gigabyte (GB) |
---|---|
100 MB | 0,1 GB |
500 MB | 0,5 GB |
1.000 MB | 1 GB |
2.000 MB | 2 GB |
3.000 MB | 3 GB |
4.000 MB | 4 GB |
5.000 MB | 5 GB |
7.500 MB | 7,5 GB |
10.000 MB | 10 GB |
20.000 MB | 20 GB |
Cách quy đổi MB sang GB
Để chuyển đổi từ Megabyte (MB) sang Gigabyte (GB), ta sử dụng công thức:
GB = MB ÷ 1.000
Giải thích chi tiết
Megabyte (MB) và Gigabyte (GB) là các đơn vị đo lường dung lượng dữ liệu trong máy tính:
- 1 GB = 1.000 MB
- 1 MB = 1.000 KB (Kilobyte)
- 1 KB = 1.000 Byte
Ví dụ quy đổi
Để chuyển đổi 2.500 MB sang GB:
2.500 MB ÷ 1.000 = 2,5 GB