Chuyển đổi Kilogram sang Newton
Bảng chuyển đổi thông dụng từ Kilogram sang Newton
Kilogram (kg) | Newton (N) | Ứng dụng thực tế |
---|---|---|
0,1 | 0,981 | Quả táo nhỏ |
1 | 9,81 | Chai nước 1 lít |
5 | 49,05 | Túi gạo nhỏ |
10 | 98,1 | Thùng nước lớn |
20 | 196,2 | Vali du lịch |
50 | 490,5 | Trẻ em |
70 | 686,7 | Người lớn |
100 | 981 | Tủ lạnh nhỏ |
500 | 4.905 | Xe máy |
1.000 | 9.810 | Ô tô nhỏ |
Giải thích về chuyển đổi
Công thức chuyển đổi: F = m × g
Trong đó:
- F: Lực (đơn vị Newton – N)
- m: Khối lượng (đơn vị Kilogram – kg)
- g: Gia tốc trọng trường (9,81 m/s²)
Lưu ý: Giá trị gia tốc trọng trường có thể thay đổi nhẹ tùy theo vị trí địa lý trên Trái Đất, nhưng thông thường được làm tròn thành 9,81 m/s².