Centimet (cm) | Mét (m) |
---|---|
1 cm | 0,01 m |
10 cm | 0,10 m |
25 cm | 0,25 m |
50 cm | 0,50 m |
75 cm | 0,75 m |
100 cm | 1,00 m |
150 cm | 1,50 m |
200 cm | 2,00 m |
500 cm | 5,00 m |
1000 cm | 10,00 m |
Công thức chuyển đổi:
Để chuyển đổi từ centimet (cm) sang mét (m), ta chia giá trị centimet cho 100:
Mét = Centimet ÷ 100
Ví dụ: 150 cm = 150 ÷ 100 = 1,50 m
Mối quan hệ giữa các đơn vị đo:
1 mét (m) = 100 centimet (cm)
1 centimet (cm) = 0,01 mét (m)
Lưu ý khi chuyển đổi:
– Kết quả được làm tròn đến 2 chữ số thập phân
– Sử dụng dấu phẩy để ngăn cách phần thập phân theo chuẩn Việt Nam
– Đơn vị centimet thường được sử dụng cho các phép đo nhỏ hơn 1 mét