Đổi inch sang cm | Chuyển đổi chính xác inch → cm
Bảng quy đổi inch sang cm thông dụng
Inch | Centimet | Ứng dụng thông dụng |
---|---|---|
1 inch | 2,54 cm | Độ dày màn hình điện thoại |
5 inch | 12,7 cm | Kích thước màn hình điện thoại |
13 inch | 33,02 cm | Màn hình laptop phổ biến |
15,6 inch | 39,62 cm | Màn hình laptop cỡ lớn |
24 inch | 60,96 cm | Màn hình máy tính để bàn |
32 inch | 81,28 cm | TV cỡ nhỏ |
43 inch | 109,22 cm | TV cỡ trung bình |
55 inch | 139,7 cm | TV cỡ lớn |
65 inch | 165,1 cm | TV cỡ rất lớn |
75 inch | 190,5 cm | TV cỡ đặc biệt lớn |
Công thức chuyển đổi
Để chuyển đổi từ inch sang centimet, ta sử dụng công thức:
Centimet = Inch × 2,54
Giải thích chi tiết
Inch (ký hiệu: in hoặc “) là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh-Mỹ. Từ năm 1959, một inch được định nghĩa chính xác bằng 25,4 milimét, tương đương với 2,54 centimet.
Để đảm bảo độ chính xác trong quá trình chuyển đổi, nên làm tròn kết quả đến 2 chữ số thập phân. Trong một số trường hợp đặc biệt cần độ chính xác cao, có thể làm tròn đến 3 hoặc 4 chữ số thập phân.